Câu lạc bộ

Ilirija

Xếp hạng 2. SNL
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Primorje 29 17 49:25 59
2 Nafta 29 18 55:29 58
3 Beltinci 30 17 49:24 56
4 ND Gorica 30 15 51:28 53
5 Grosuplje 29 15 51:34 51
6 Triglav 30 14 44:35 48
7 NK Bistrica 29 13 45:43 44
8 Rudar 29 10 33:44 37
9 Jadran Dekani 30 9 34:37 36
10 Tolmin 30 8 34:45 34
11 Bilje 29 8 41:51 31
12 Dravinja 29 8 27:42 31
13 NK Krka 29 8 35:49 30
14 Ilirija 29 7 30:43 29
15 Tabor Sezana 29 7 38:59 29
16 Fuzinar 30 6 33:61 24
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva liga (Tranh trụ hạng: )
  • Rớt hạng
Tin tức