Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 UCSA 25 18 58:13 59
2 Druzhba Myrivka 24 18 48:12 58
3 Zvyagel 25 18 62:17 58
4 Chaika 25 15 42:17 50
5 Kudrivka 24 10 30:36 36
6 Karpaty Lviv 2 24 10 33:38 35
7 Skala 1911 23 11 32:31 35
8 Rukh Lviv 2 24 9 26:33 32
9 Nyva Vinnytsya 24 7 32:35 30
10 Lokomotyv Kyiv 24 6 30:42 24
11 Real Pharma 24 5 16:41 19
12 Trostyanets 24 4 17:32 18
13 Kremin 2 24 1 11:63 5
14 MFC Metalurh 2 24 5 17:44 16
15 VAST Mykolaiv 0 0 0:0 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Persha Liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Persha Liga (Thăng hạng: )