Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 AIK Nữ 26 22 97:15 70
2 Trelleborg Nữ 26 17 56:28 56
3 Alingsas Nữ 26 14 38:21 50
4 Lidkoping Nữ 26 10 54:43 39
5 Gamla Upsala Nữ 26 10 47:49 38
6 Umea Nữ 26 11 46:43 37
7 Jitex Nữ 26 12 56:60 37
8 Eskilstuna Utd Nữ 26 10 39:46 36
9 Mallbacken Nữ 26 9 42:43 32
10 Sundsvall Nữ 26 9 30:44 29
11 Bollstanas Nữ 26 5 34:42 26
12 Bromolla Nữ 26 8 36:63 26
13 Hacken B Nữ 26 5 32:77 18
14 Rosso Uddevalla Nữ 26 4 25:58 16
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Allsvenskan Nữ
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Allsvenskan Nữ (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng