Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 22 | 61:26 | 68 |
2
|
30 | 18 | 65:26 | 64 |
3
|
30 | 19 | 58:29 | 62 |
4
|
30 | 12 | 41:40 | 44 |
5
|
30 | 12 | 46:41 | 41 |
6
|
30 | 11 | 32:43 | 37 |
7
|
30 | 9 | 37:62 | 31 |
8
|
30 | 7 | 28:57 | 26 |
9
|
30 | 6 | 23:41 | 25 |
10
|
30 | 7 | 28:54 | 25 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Premier League (Nhóm Rớt hạng: )
- Rớt hạng - First League