Câu lạc bộ

Tidjikja

Xếp hạng Ligue 1
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Nouadhibou 26 22 59:16 69
2 Chemal 26 15 35:23 50
3 Tevragh-Zeina 26 14 31:17 48
4 Douane 26 11 32:23 41
5 Kaedi 26 11 31:32 41
6 Nouakchott King's 26 11 30:26 37
7 ASAC Concorde 26 9 28:29 33
8 Garde Nationale 26 9 29:33 32
9 Gendrim 26 7 16:24 29
10 Inter Nouakchott 26 7 23:27 28
11 Ksar 26 6 21:29 28
12 SNIM 26 5 20:24 27
13 Madine Trarza 26 6 23:53 21
14 Police 26 4 13:35 17
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
  • Rớt hạng
Tin tức