Câu lạc bộ

Tanganyika

Xếp hạng Superettan
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Vasteras SK 30 19 48:24 63
2 GAIS 30 17 61:23 57
3 Utsikten 30 16 50:31 55
4 Oster 30 16 57:35 54
5 Ostersund 30 10 44:39 42
6 Brage 30 12 39:42 41
7 Landskrona 30 11 40:49 39
8 Trelleborg 30 10 40:52 39
9 Gefle 30 9 36:45 37
10 Sundsvall 30 9 37:53 35
11 Orebro 30 8 43:45 34
12 Helsingborg 30 8 32:37 33
13 Skovde AIK 30 9 42:52 33
14 Orgryte 30 8 33:47 32
15 Jonkoping 30 7 43:57 31
16 AFC Eskilstuna 30 7 28:42 31
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Allsvenskan
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Allsvenskan (Thăng hạng: )
  • Superettan (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
Tin tức