Câu lạc bộ

Jedinstvo U.

Xếp hạng Super Liga
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Crvena zvezda 30 26 81:14 82
2 TSC 30 18 52:22 62
3 Cukaricki 30 19 56:31 62
4 Partizan 30 17 57:28 57
5 Vojvodina 30 14 47:27 54
6 Novi Pazar 30 15 37:31 50
7 Vozdovac 30 11 24:42 39
8 Radnicki 1923 30 10 29:30 37
9 Kolubara 30 10 23:45 37
10 Napredak 30 8 22:31 31
11 Radnicki Nis 30 7 30:51 29
12 Javor 30 7 28:49 29
13 Sp. Subotica 30 5 26:43 25
14 Mladost 30 4 32:52 23
15 Radnik 30 5 21:44 23
16 Mladost GAT 30 4 20:45 20
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Liga (Nhóm Championship: )
  • Super Liga (Nhóm Rớt hạng: )
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Crvena zvezda 37 30 96:19 97
2 TSC 37 22 66:32 75
3 Cukaricki 37 23 65:38 75
4 Partizan 37 21 68:34 71
5 Vojvodina 37 16 59:35 63
6 Novi Pazar 37 15 40:49 51
7 Vozdovac 37 13 29:52 46
8 Radnicki 1923 37 11 37:43 42
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
Main Trận Thắng H.Số Điểm
9 Napredak 37 10 27:37 39
10 Sp. Subotica 37 9 38:49 39
11 Mladost 37 9 40:57 38
12 Javor 37 9 35:56 37
13 Radnicki Nis 37 9 37:61 35
14 Radnik 37 8 28:50 35
15 Kolubara 37 11 28:57 32
16 Mladost GAT 37 6 25:49 30
  • Super Liga (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng - Prva Liga
Tin tức