Câu lạc bộ

Hoyvik

Xếp hạng 1. Deild
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Skala Itrottarfelag 27 23 83:20 70
2 NSI Runavik 27 18 67:29 57
3 Klaksvik 2 27 15 63:40 47
4 Vikingur 2 27 15 61:42 47
5 Sandur 27 14 58:39 47
6 Hoyvik 27 11 48:53 37
7 B36 Torshavn 2 27 10 56:50 33
8 HB Torshavn 2 27 8 42:65 27
9 Toftir 2 27 5 26:82 17
10 Streymur 2 27 2 23:107 9
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Rớt hạng
Tin tức