-
Assam Rifles
-
Khu vực:
Xếp hạng Durand Cup
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 4:2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 7:1 | 6 |
3
|
3 | 0 | 2:7 | 2 |
4
|
3 | 0 | 0:3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Durand Cup
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 12:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 9:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 1:11 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Durand Cup
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 6:3 | 6 |
2
|
3 | 1 | 10:6 | 4 |
3
|
2 | 0 | 3:3 | 2 |
4
|
3 | 0 | 1:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Durand Cup
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 11:2 | 7 |
2
|
3 | 2 | 9:3 | 7 |
3
|
3 | 1 | 2:11 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Durand Cup
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 8:2 | 9 |
2
|
3 | 1 | 5:4 | 4 |
3
|
3 | 0 | 3:4 | 2 |
4
|
3 | 0 | 1:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Durand Cup
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 3:1 | 7 |
2
|
3 | 1 | 2:2 | 4 |
3
|
3 | 1 | 3:4 | 3 |
4
|
3 | 1 | 3:4 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Durand Cup
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 9:3 | 7 |
2
|
3 | 2 | 7:1 | 6 |
3
|
3 | 2 | 9:4 | 6 |
4
|
3 | 1 | 10:6 | 4 |
5
|
3 | 1 | 5:4 | 4 |
6
|
3 | 1 | 2:2 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Durand Cup
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Tin tức