1.12
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.36
36%
Kiểm soát bóng
64%
10
Số lần dứt điểm
4
2
Sút trúng đích
2
8
Dứt điểm ra ngoài
1
0
Sút bị chặn
1
3
Cơ hội nguy hiểm
0
4
Phạt góc
4
8
Cú sút trong vòng cấm
2
2
Cú sút ngoài vòng cấm
2
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
1
Thủ môn Cứu thua
1
8
Đá phạt
4
2
Việt vị
0
4
Phạm lỗi
8
22
Ném biên
21
24
Chạm ở sân đối phương
16
72% (260/362)
Chuyền bóng
82% (543/663)
59% (54/91)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
53% (64/120)
33% (5/15)
Chuyền dài
27% (3/11)
64% (7/11)
Tắc bóng
50% (7/14)
32
Phá bóng
19
15
Đánh chặn
8