Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 10 | 22:13 | 35 |
2
|
18 | 9 | 17:13 | 32 |
3
|
18 | 7 | 19:20 | 27 |
4
|
18 | 7 | 19:16 | 26 |
5
|
18 | 6 | 25:18 | 25 |
6
|
18 | 7 | 27:19 | 25 |
7
|
18 | 7 | 24:27 | 24 |
8
|
18 | 6 | 19:17 | 24 |
9
|
18 | 5 | 21:18 | 22 |
10
|
18 | 1 | 14:46 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- Rớt hạng