1.28
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.25
65%
Kiểm soát bóng
35%
19
Số lần dứt điểm
5
9
Sút trúng đích
1
6
Dứt điểm ra ngoài
2
4
Sút bị chặn
2
5
Cơ hội nguy hiểm
0
3
Phạt góc
4
12
Cú sút trong vòng cấm
3
7
Cú sút ngoài vòng cấm
2
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
1
Thủ môn Cứu thua
5
11
Đá phạt
7
3
Việt vị
2
7
Phạm lỗi
11
0
Thẻ Vàng
1
0
Thẻ Đỏ
1
19
Ném biên
18
28
Chạm ở sân đối phương
6
89% (605/677)
Chuyền bóng
85% (307/361)
75% (110/147)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
50% (18/36)
47% (7/15)
Chuyền dài
11% (1/9)
63% (12/19)
Tắc bóng
67% (10/15)
11
Phá bóng
15
6
Đánh chặn
11