Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
28 | 19 | 68:19 | 63 |
2
![]() |
28 | 18 | 76:23 | 61 |
3
![]() |
28 | 15 | 55:19 | 53 |
4
![]() |
28 | 10 | 40:29 | 42 |
5
![]() |
28 | 6 | 25:46 | 27 |
6
![]() |
28 | 5 | 33:55 | 23 |
7
![]() |
28 | 6 | 21:67 | 22 |
8
![]() |
28 | 4 | 23:83 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng sơ loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Primera Divisió (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng